🔍 Search: BỊ BAO VÂY
🌟 BỊ BAO VÂY @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
포위되다
(包圍 되다)
Động từ
-
1
주위가 빙 둘러싸이다.
1 BỊ BAO VÂY: Chu vi được bao vòng xung quanh.
-
1
주위가 빙 둘러싸이다.
-
둘러싸이다
☆☆
Động từ
-
1
전체가 감겨 싸이다.
1 ĐƯỢC VÂY QUANH: Toàn bộ được quấn và gói lại. -
2
동그랗게 둘려 막히거나 가려지다.
2 BỊ BAO VÂY: Được vây tròn để được ngăn hoặc che lại.
-
1
전체가 감겨 싸이다.